Trong quá trình sửa chữa hệ thống điều khiển động cơ đời mới, việc sử dụng máy chẩn đoán để kiểm tra ra các mã lỗi là cần thiết. Nhưng các máy chẩn đoán chủ yếu là tiếng anh, gây khó cho người thợ sửa chữa. Trong bài viết này Trung tâm đào tạo ô tô EAC cung cấp cho các bạn bảng mã lỗi (DTC) anh việt của hệ thống điều khiển động cơ.
Xem thêm:
+ Khoá học sửa ô tô chuyên sâu cho KTS ưu đãi 10-20%
+ Các cảm biến trên xe ô tô
+ Một Số Mã Lỗi Thực Tế Trên Ô Tô Và Cách Đọc Mã Lỗi
+ Một Số Mã Lỗi Thường Gặp Trên Xe Hybrid
+ Bảng Mã Lỗi Hệ Thống Điều Hòa Xe Ô Tô Điện Vinfast
DTC Code | Detection Item | Mã DTC | Hạng Mục Phát Hiện |
P0010 | Camshaft Position “A” Actuator Circuit (Bank 1) | P0010 | Mạch Bộ Chấp Hành Vị Trí Trục Cam “A” (Thân Máy 1) |
P0011 | Camshaft Position “A” – Timing Over-Advanced or System Performance (Bank 1) | P0011 | Vị trí trục cam “A” – Thời điểm phối khí quá sớm hay tính năng của hệ thống (Thân máy 1) |
P0012 | Camshaft Position “A” – Timing Over-Retarded (Bank 1) | P0012 | Vị Trí Trục Cam “A” – Thời Điểm Phối Khí Quá Muộn (Thân Máy 1) |
P0016 | Crankshaft Position – Camshaft Position Correlation (Bank 1 Sensor A) | P0016 | Tương Quan Vị Trí Trục Cam Trục Khuỷu (Thân Máy 1 Cảm Biến A) |
P0031 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit Low (Bank 1 Sensor 1) | P0031 | Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Thấp (Thân máy 1, cảm biến 1) |
P0032 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit High (Bank 1 Sensor 1) | P0032 | Mạch điện điều khiển bộ sấy của cảm biến ôxy Cao (Thân máy 1, cảm biến 1) |
P0037 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit Low (Bank 1 Sensor 2) | P0037 | Mạch Điện Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Oâxy Thấp (Thân Máy 1, Cảm Biến 2) |
P0038 | Oxygen Sensor Heater Control Circuit High (Bank 1 Sensor 2) | P0038 | Mạch Điện Điều Khiển Bộ Sấy Của Cảm Biến Oâxy Cao (Thân Máy 1, Cảm Biến 2) |
P0100 | Mass or Volume Air Flow Circuit | P0100 | Mạch Lưu lượng hay Khối lượng Khí nạp |
P0102 | Mass or Volume Air Flow Circuit Low Input | P0102 | Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp – Tín hiệu vào Thấp |
P0103 | Mass or Volume Air Flow Circuit High Input | P0103 | Mạch Lưu Lượng hay Khối lượng Khí nạp – Tín hiệu vào Cao |
P0110 | Intake Air Temperature Circuit Malfunction | P0110 | Hỏng Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp |
P0112 | Intake Air Temperature Circuit Low Input | P0112 | Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào Thấp |
P0113 | Intake Air Temperature Circuit High Input | P0113 | Mạch Cảm Biến Nhiệt Độ Khí Nạp Tín Hiệu Vào Cao |
P0115 | Engine Coolant Temperature Circuit Malfunction | P0115 | Hỏng Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ |
P0116 | Engine Coolant Temperature Circuit Range / Performance Problem | P0116 | Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ Phạm Vi/ Hỏng Tính Năng |
P0117 | Engine Coolant Temperature Circuit Low Input | P0117 | Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ – Tín Hiệu Vào Thấp |
P0118 | Engine Coolant Temperature Circuit High Input | P0118 | Mạch Nhiệt Độ Nước Làm Mát Động Cơ – Tín Hiệu Vào Cao |
P0120 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “A” Circuit Malfunction | P0120 | Hỏng Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc “A” |
P0121 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “A” Circuit Range / Performance Problem | P0121 | Hỏng Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp Ga / Công Tắc “A” Tính Năng / Phạm Vi |
P0122 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “A” Circuit Low Input | P0122 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “A” – Tín Hiệu Thấp |
P0123 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “A” Circuit High Input | P0123 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “A” – Tín Hiệu Cao |
P0134 | Oxygen Sensor Circuit No Activity Detected (Bank 1 Sensor 1) | P0134 | Phát hiện thấy mạch cảm biến ôxy không hoạt động (Thân máy 1, cảm biến 1) |
P0136 | Oxygen Sensor Circuit Malfunction (Bank 1 Sensor 2) | P0136 | Hỏng Mạch Cảm Biến Oâxy ( Thân Máy 1 Cảm Biến 2) |
P0220 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “B” Circuit | P0220 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” |
P0222 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “B” Circuit Low Input | P0222 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” – Tín Hiệu Thấp |
P0223 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “B” Circuit High Input | P0223 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “B” – Tín Hiệu Cao |
P0327 | Knock Sensor 1 Circuit Low Input (Bank 1 or Single Sensor) | P0327 | Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào thấp (Thân máy 1 hay cảm biến đơn) |
P0328 | Knock Sensor 1 Circuit High Input (Bank 1 or Single Sensor) | P0328 | Mạch Cảm biến tiếng gõ 1 Đầu vào cao (Thân máy 1 hay cảm biến đơn) |
P0335 | Crankshaft Position Sensor “A” Circuit | P0335 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu “A” |
P0339 | Crankshaft Position Sensor “A” Circuit Intermittent | P0339 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Trục Khuỷu “A” Chập Chờn |
P0340 | Camshaft Position Sensor “A” Circuit (Bank 1 or Single Sensor) | P0340 | Mạch “A” cảm biến vị trí trục cam (Thân máy 1 hay Cảm biến đơn) |
P0351 | Ignition Coil “A” Primary / Secondary Circuit | P0351 | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “A” |
P0352 | Ignition Coil “B” Primary / Secondary Circuit | P0352 | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “B” |
P0353 | Ignition Coil “C” Primary / Secondary Circuit | P0353 | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “C” |
P0354 | Ignition Coil “D” Primary / Secondary Circuit | P0354 | Mạch Sơ Cấp / Thứ Cấp Của Cuộn Đánh Lửa “D” |
P0443 | Evaporative Emission Control System Purge Control Valve Circuit | P0443 | Mạch Van Điều Khiển Lọc Hệ Thống Kiểm Soát Bay Hơi Khí Xả |
P0500 | Vehicle Speed Sensor “A” | P0500 | Cảm Biến Tốc Độ Xe “A” |
P0504 | Brake Switch “A” / “B” Correlation | P0504 | Tương Quan Công Tắc Phanh “A” / “B” |
P0560 | System Voltage | P0560 | Điện Aùp Hệ Thống |
P0604 | Internal Control Module Random Access Memory (RAM) Error | P0604 | Lỗi bộ nhớ Ram điều khiển bên trong |
P0606 | ECM / PCM Processor | P0606 | Bộ vi xử lý ECM / PCM |
P060A | Internal Control Module Monitoring Processor Performance | P060A | Tính Năng của Bộ Vi Xử Lý Môđun Điều Khiển Bên Trong |
P060D | Internal Control Module Accelerator Pedal Position Performance | P060D | Tính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bàn Đạp Ga |
P060E | Internal Control Module Throttle Position Performance | P060E | Tính Năng của Môđun Điều Khiển Bên Trong Vị Trí Bướm Ga |
P0617 | Starter Relay Circuit High | P0617 | Mạch Rơle Máy Đề Cao |
P0657 | Actuator Supply Voltage Circuit / Open | P0657 | Mạch Điện Aùp Nguồn Bộ Chấp Hành / Hở |
P0724 | Brake Switch “B” Circuit High | P0724 | Mạch Công Tắc Phanh “B” Cao |
P2102 | Throttle Actuator Control Motor Circuit Low | P2102 | Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tín Hiệu Thấp |
P2103 | Throttle Actuator Control Motor Circuit High | P2103 | Mạch Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tín Hiệu Cao |
P2111 | Throttle Actuator Control System – Stuck Open | P2111 | Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Kẹt Mở |
P2112 | Throttle Actuator Control System – Stuck Closed | P2112 | Hệ Thống Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Kẹt Đóng |
P2118 | Throttle Actuator Control Motor Current Range / Performance | P2118 | Dòng Điện Môtơ Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tính Năng / Phạm Vi |
P2119 | Throttle Actuator Control Throttle Body Range / Performance | P2119 | Cổ Họng Gió Điều Khiển Bộ Chấp Hành Bướm Ga – Tính Năng / Phạm Vi |
P2120 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “D” Circuit | P2120 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” |
P2121 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “D” Circuit Range / Performance | P2121 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tính Năng / Phạm Vi Đo |
P2122 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “D” Circuit Low Input | P2122 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tín Hiệu Thấp |
P2123 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “D” Circuit High Input | P2123 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” – Tín Hiệu Cao |
P2125 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “E” Circuit | P2125 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” |
P2127 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “E” Circuit Low Input | P2127 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” – Tín Hiệu Thấp |
P2128 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “E” Circuit High Input | P2128 | Mạch Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “E” – Tín Hiệu Cao |
P2135 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “A” / “B” Voltage Correlation | P2135 | Mối Liên Hệ Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc A / B |
P2138 | Throttle / Pedal Position Sensor / Switch “D” / “E” Voltage Correlation | P2138 | Sự Tương Quan Giữa Điện Aùp Của Cảm Biến Vị Trí Bàn Đạp / Bướm Ga / Công Tắc “D” / “E” |
DTC Code | Detection Item | Mã DTC | Hạng Mục Phát Hiện |
P0705 | Transmission Range Sensor Circuit Malfunction (PRNDL Input) | P0705 | Hư hỏng mạch cảm biến vị trí cần số (Đầu vào PRNDL) |
P0710 | Transmission Fluid Temperature Sensor “A” Circuit | P0710 | Mạch cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” |
P0712 | Transmission Fluid Temperature Sensor “A” Circuit Low Input | P0712 | Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” thấp |
P0713 | Transmission Fluid Temperature Sensor “A” Circuit High Input | P0713 | Tín hiệu vào của Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số tự động “A” cao |
P0717 | Turbine Speed Sensor Circuit No Signal | P0717 | Không có tín hiệu mạch cảm biến tốc độ tua bin |
P0787 | Shift / Timing Solenoid Low (Shift Solenoid Valve ST) | P0787 | Thời điểm / Chuyển số van điện từ Thấp (Van điện từ chuyển số ST) |
P0788 | Shift / Timing Solenoid High (Shift Solenoid Valve ST) | P0788 | Thời điểm / Chuyển số van điện từ Cao (Van điện từ chuyển số ST) |
P0973 | Shift Solenoid “A” Control Circuit Low (Shift Solenoid Valve S1) | P0973 | Mạch điện điều khiển van điện từ “A” thấp (Van điện từ chuyển số S1) |
P0974 | Shift Solenoid “A” Control Circuit High (Shift Solenoid Valve S1) | P0974 | Mạch điện điều khiển van điện từ “A” cao (Van điện từ chuyển số S1) |
P0976 | Shift Solenoid “B” Control Circuit Low (Shift Solenoid Valve S2) | P0976 | Mạch điện điều khiển van điện từ “B” thấp (Van điện từ chuyển số S2) |
P0977 | Shift Solenoid “B” Control Circuit High (Shift Solenoid Valve S2) | P0977 | Mạch điện điều khiển van điện từ “B” cao (Van điện từ chuyển số S2) |
P2716 | Pressure Control Solenoid “D” Electrical (Shift Solenoid Valve SLT) | P2716 | Mạch điện van điện từ điều khiển áp suất “D” (Van điện từ chuyển số SLT) |
P2769 | Short in Torque Converter Clutch Solenoid Circuit (Shift Solenoid Valve SL) | P2769 | Ngắn mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (van điện từ SL) |
P2770 | Open in Torque Converter Clutch Solenoid Circuit (Shift Solenoid Valve SL) | P2770 | Hở mạch trong mạch van điện từ ly hợp khóa biến mô (van điện từ SL) |